Có 2 kết quả:

种群 zhǒng qún ㄓㄨㄥˇ ㄑㄩㄣˊ種群 zhǒng qún ㄓㄨㄥˇ ㄑㄩㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) population (of a species)
(2) community (of animals or plants)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) population (of a species)
(2) community (of animals or plants)

Bình luận 0